Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quaintness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkweɪnt.nəs/
Danh từ
sửa
quaintness
/ˈkweɪnt.nəs/
Vẻ
cổ
cổ
là lạ
;
vẻ
hay hay
là lạ
.
Tính
độc đáo
kỳ quặc
.
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Vẻ
duyên dáng
.
Tham khảo
sửa
"
quaintness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)