Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkweɪnt.nəs/

Danh từ sửa

quaintness /ˈkweɪnt.nəs/

  1. Vẻ cổ cổ là lạ; vẻ hay hay là lạ.
  2. Tính độc đáo kỳ quặc.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Vẻ duyên dáng.

Tham khảo sửa