Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quagmire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkwæɡ.ˌmɑɪ.ər/
Danh từ
sửa
quagmire
/ˈkwæɡ.ˌmɑɪ.ər/
(
Như
)
Quag
.
(
Nghĩa bóng
)
Tình trạng
sa lầy
.
Tham khảo
sửa
"
quagmire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)