Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkwæɡ.ˌmɑɪ.ər/

Danh từ sửa

quagmire /ˈkwæɡ.ˌmɑɪ.ər/

  1. (Như) Quag.
  2. (Nghĩa bóng) Tình trạng sa lầy.

Tham khảo sửa