Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

quadrupler

  1. Bộ nhân bốn; máy nhân bốn.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kwad.ʁy.ple/

Động từ sửa

quadrupler /kwad.ʁy.ple/

  1. Tăng gấp bốn.
    Quadrupler son capital — tăng vốn gấp bốn
    La production a quadruplé en dix ans — sản xuất tăng gấp bốn trong mười năm

Tham khảo sửa