Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kwɑː.ˈdri.ɡə/

Danh từ

sửa

quadriga số nhiều quadrigae /kwɑː.ˈdri.ɡə/

  1. Xe bốn ngựa (cổ La mã).

Tham khảo

sửa