quadragénaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kwad.ʁa.ʒe.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | quadragénaire /kwad.ʁa.ʒe.nɛʁ/ |
quadragénaire /kwad.ʁa.ʒe.nɛʁ/ |
Giống cái | quadragénaire /kwad.ʁa.ʒe.nɛʁ/ |
quadragénaire /kwad.ʁa.ʒe.nɛʁ/ |
quadragénaire /kwad.ʁa.ʒe.nɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | quadragénaire /kwad.ʁa.ʒe.nɛʁ/ |
quadragénaires /kwad.ʁa.ʒe.nɛʁ/ |
Số nhiều | quadragénaire /kwad.ʁa.ʒe.nɛʁ/ |
quadragénaires /kwad.ʁa.ʒe.nɛʁ/ |
quadragénaire /kwad.ʁa.ʒe.nɛʁ/
Tham khảo
sửa- "quadragénaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)