Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwəwk˧˥˧˧kwə̰wk˩˧ ʂɨ˧˥wəwk˧˥ ʂɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwəwk˩˩ ʂɨ˧˥kwə̰wk˩˧ ʂɨ˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

quốc sư

  1. Người thầy dạy học của thái tử (cũ).
  2. Mưu sĩ của vua chúa.

Tham khảo

sửa