Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miw˧˧ siʔi˧˥mɨw˧˥ ʂi˧˩˨mɨw˧˧ ʂi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨw˧˥ ʂḭ˩˧mɨw˧˥ ʂi˧˩mɨw˧˥˧ ʂḭ˨˨

Định nghĩa

sửa

mưu sĩ

  1. Người bày mưu giúp mẹo cho người khác (cũ).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa