Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwet˧˥ ʨə̤w˨˩kwḛt˩˧ tʂəw˧˧wəːt˧˥ tʂəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwet˩˩ tʂəw˧˧kwḛt˩˧ tʂəw˧˧

Danh từ sửa

quết trầu

  1. Nước ứa ra khi nhai trầu.

Dịch sửa

Tham khảo sửa