Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˥ kwn˧˥kwḭ˩˧ kwŋ˩˧wi˧˥˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˩˩ kwn˩˩kwḭ˩˧ kwn˩˧

Định nghĩa

sửa

quý quyến

  1. Từ dùng để tôn xưng gia đình người nói với mình (cũ).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa