quân vương
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 君王. Trong đó: 君 (“quân ”: vua); 王 (“vương”: vua).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwən˧˧ vɨəŋ˧˧ | kwəŋ˧˥ jɨəŋ˧˥ | wəŋ˧˧ jɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwən˧˥ vɨəŋ˧˥ | kwən˧˥˧ vɨəŋ˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửaquân vương
- Vua.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "quân vương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)