Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pythie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
pythie
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pi.ti/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pythie
/pi.ti/
pythies
/pi.ti/
pythie
gc
/pi.ti/
(
Văn học
)
Cô
thầy bói
.
(
Sử học
)
Bà đồng
thờ
thần
A-pô-lông
.
Tham khảo
sửa
"
pythie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)