Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɑɪ.ˈroʊ.səs/

Danh từ

sửa

pyrosis /pɑɪ.ˈroʊ.səs/

  1. (Y học) Chứngnóng.

Tham khảo

sửa