Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɑɪ.ˈrɑː.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

pyrometer /pɑɪ.ˈrɑː.mə.tɜː/

  1. Cái đo nhiệt cao.

Tham khảo

sửa