Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪr.ə.ˌfɔrm/

Tính từ

sửa

pyriform /ˈpɪr.ə.ˌfɔrm/

  1. Hình quả .

Tham khảo

sửa