Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pyramidalement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Phó từ
sửa
pyramidalement
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
) Theo
hình
chóp
theo
hình
tháp
.
Tham khảo
sửa
"
pyramidalement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)