pyramid
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɪr.ə.ˌmɪd/
Hoa Kỳ | [ˈpɪr.ə.ˌmɪd] |
Danh từ
sửapyramid /ˈpɪr.ə.ˌmɪd/
- (Toán học) Hình chóp.
- Tháp chóp, kim tự tháp (Ai-cập).
- Đống hình chóp.
- Bài thơ hình chóp (câu ngày càng dài ra hoặc càng ngắn đi).
- Cây hình chóp.
Tham khảo
sửa- "pyramid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)