Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pylon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɑɪ.ˌlɑːn/
Danh từ
sửa
pylon
/ˈpɑɪ.ˌlɑːn/
Cửa
tháp
,
tháp
môn
(cung điện Ai-cập).
Cột tháp
(để mắc dây tải điện cao thế).
Tham khảo
sửa
"
pylon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)