Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
putier
/py.tje/
putier
/py.tje/

putier /py.tje/

  1. (Tiếng địa phương) Anh đào dại quả chùm.

Tham khảo

sửa