Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpəs.ˌtʃuːl/

Danh từ

sửa

pustule /ˈpəs.ˌtʃuːl/

  1. Mụn mủ.
  2. (Sinh vật học) Nốt mụn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pustule
/pys.tyl/
pustules
/pys.tyl/

pustule gc /pys.tyl/

  1. (Y học) Mụn mủ.
  2. (Thực vật học) Mụn.

Tham khảo

sửa