Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pustulant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpəs.tʃə.ləntµ;ù ˈpəs.tjə./
Danh từ
sửa
pustulant
/ˈpəs.tʃə.ləntµ;ù ˈpəs.tjə./
(
Sinh vât học
)
Chất
làm
mọc
mụn mủ
.
Tính từ
sửa
pustulant
/ˈpəs.tʃə.ləntµ;ù ˈpəs.tjə./
(
Sinh vât học
)
Thuộc
chất
làm
mọc
mụn mủ
.
Tham khảo
sửa
"
pustulant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)