pusse
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å pusse |
Hiện tại chỉ ngôi | puss er |
Quá khứ | -a/-et |
Động tính từ quá khứ | -a/-et |
Động tính từ hiện tại | — |
pusse
- Chà xát, cọ rửa. Hỉ mũi.
- Han har glemt å pusse skoene.
- å pusse opp — Sửa sang, sửa chữa lại.
- å pusse nesen — Hỉ mũi.
Tham khảo
sửa- "pusse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)