Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɜːs.ˈbɛr.ɜː/

Danh từ

sửa

purse-bearer /ˈpɜːs.ˈbɛr.ɜː/

  1. Người giữ tiền, người giữ quỹ (của người khác, của công ty).

Tham khảo

sửa