Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɜː.ˈpɔr.təd.li/

Từ nguyên

sửa

Từ purported-ly.

Phó từ

sửa

purportedly /ˌpɜː.ˈpɔr.təd.li/

  1. Công khai, không che giấu.

Tham khảo

sửa