Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
purportedly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Phó từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpɜː.ˈpɔr.təd.li/
Từ nguyên
sửa
Từ
purported
và
-ly
.
Phó từ
sửa
purportedly
/ˌpɜː.ˈpɔr.təd.li/
Công khai
, không
che
giấu
.
Tham khảo
sửa
"
purportedly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)