Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpjʊr.ə.tᵊn.ˌɪ.zəm/

Danh từ

sửa

puritanism /ˈpjʊr.ə.tᵊn.ˌɪ.zəm/

  1. (Puritanism) Thanh giáo.
  2. Chủ nghĩa đạo đức.

Tham khảo

sửa