Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpə.p.ˌiɪʃ/

Tính từ

sửa

puppyish /ˈpə.p.ˌiɪʃ/

  1. (Thuộc) Chó con; như chó con.
  2. Huênh hoang rỗng tuếch; hợm mình xấc xược.

Tham khảo

sửa