Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
puppetry
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
puppet
+
-ry
.
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpə.pə.tri/
Danh từ
sửa
puppetry
(
đếm được
và
không đếm được
,
số nhiều
puppetries
)
Trò
múa rối
.
Những
con rối
.
Tham khảo
sửa
"
puppetry
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)