Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpʌpɪt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

puppet (số nhiều puppets)

  1. Con rối.
  2. (Chính trị) Bù nhìn, kẻ bị giật dây.
  3. (Động vật học) (thuộc) con rối
  4. bù nhìn, nguỵ.
    puppet administration (government) — chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ
    puppet king — vua bù nhìn

Tham khảo

sửa