Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpə.pə.ˈtɪr/

Danh từ

sửa

puppeteer /ˌpə.pə.ˈtɪr/

  1. Những người làm con rối.
  2. Người điều khiển những con rối.

Tham khảo

sửa