Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít pung pungen
Số nhiều punger pungene

pung

  1. Bóp, nhỏ (đựng tiền cắc).
    Jeg har bare seks kroner i pungen.
    å gripe dypt i pungen — Vét gần sạch túi tiền.
    å straffe noen på pungen — Trừng phạt nhầm vào túi tiền của ai.
  2. (Y) Biu dái, âm nang.
    Han har smerter i pungen.

Tham khảo sửa