Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpəŋk.ˌteɪt/

Tính từ

sửa

punctate /ˈpəŋk.ˌteɪt/

  1. (Động vật học) đốm nhỏ.
  2. (Thực vật học) điểm (mạch hỗ).

Tham khảo

sửa