Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pœn.ʃœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
puncheur
/pœn.ʃœʁ/
puncheur
/pœn.ʃœʁ/

puncheur /pœn.ʃœʁ/

  1. (Thể thao) Võ sĩ quả đấm quyết định (quyền Anh).

Tham khảo

sửa