Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
puncheon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpən.tʃən/
Danh từ
sửa
puncheon
/ˈpən.tʃən/
Cọc
chống
(nóc hầm mỏ than).
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
) , (như)
punch
.
Danh từ
sửa
puncheon
/ˈpən.tʃən/
Thùng
(77 120 galông, đựng rượu, bia... ).
Tham khảo
sửa
"
puncheon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)