Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpʊl.mə.ˌneɪt/

Tính từ

sửa

pulmonate /ˈpʊl.mə.ˌneɪt/

  1. phổi, có bộ phận giống phổi.

Danh từ

sửa

pulmonate /ˈpʊl.mə.ˌneɪt/

  1. (Động vật học) Loài chân bụngphổi.

Tham khảo

sửa