Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pulmonate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpʊl.mə.ˌneɪt/
Tính từ
sửa
pulmonate
/ˈpʊl.mə.ˌneɪt/
Có
phổi
, có
bộ phận
giống
phổi
.
Danh từ
sửa
pulmonate
/ˈpʊl.mə.ˌneɪt/
(
Động vật học
)
Loài
chân bụng
có
phổi
.
Tham khảo
sửa
"
pulmonate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)