Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpʊl.ˌoʊ.vɜː/

Danh từ

sửa

pullover /ˈpʊl.ˌoʊ.vɜː/

  1. Áo len chui đầu.

Tham khảo

sửa