Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít pukk pukken
Số nhiều pukker pukkene

pukk

  1. Đá sỏi, đá cuội, đá dăm.
    på anlegget blir det framstilt pukk.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa