Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
puisne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpjuː.ni/
Tính từ
sửa
puisne
/ˈpjuː.ni/
(
Pháp lý
)
Cấp
dưới
.
puisne
judge
— quan toà cấp dưới
Danh từ
sửa
puisne
/ˈpjuː.ni/
(
Pháp lý
)
Quan toà
cấp
dưới
.
Tham khảo
sửa
"
puisne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)