pugnace
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pyɡ.nas/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pugnace /pyɡ.nas/ |
pugnace /pyɡ.nas/ |
Giống cái | pugnace /pyɡ.nas/ |
pugnace /pyɡ.nas/ |
pugnace /pyɡ.nas/
- (Văn học) Thích đánh nhau.
- Thích tranh luận.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "pugnace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)