Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pyɡ.nas/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pugnace
/pyɡ.nas/
pugnace
/pyɡ.nas/
Giống cái pugnace
/pyɡ.nas/
pugnace
/pyɡ.nas/

pugnace /pyɡ.nas/

  1. (Văn học) Thích đánh nhau.
  2. Thích tranh luận.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa