puffin
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
puffin (số nhiều puffins)
- Chim hải âu cổ rụt.
- Đồng nghĩa: (Anh, từ vùng miền) pope, sea-parrot
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "puffin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
puffin (số nhiều puffins)