Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /py.di.bɔ̃d.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pudibonderie
/py.di.bɔ̃d.ʁi/
pudibonderies
/py.di.bɔ̃d.ʁi/

pudibonderie gc /py.di.bɔ̃d.ʁi/

  1. Tính cả thẹn; sự ngượng nghịu quá mức.

Tham khảo

sửa