puant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɥɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | puant /pɥɑ̃/ |
puants /pɥɑ̃/ |
Giống cái | puante /pɥɑ̃t/ |
puantes /pɥɑ̃t/ |
puant /pɥɑ̃/
- Thối, hôi.
- Charogne puante — xác chết thối
- Bêtes puantes — (săn bắn) loài vật hôi (như) các loại chồn
- (Thân mật) Vênh váo bỉ ổi.
- Un homme puant de vanité — một người kiêu căng bỉ ổi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "puant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)