psykologi
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | psykologi | psykologien |
Số nhiều | psykologier | psykologiene |
psykologi gđ
- Tâm lý học.
- når man har studert psykologi, forstår man andre mennesker bedre.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) psykologisk : Thuộc về tâm lý.
Tham khảo
sửa- "psykologi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)