Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít psykologi psykologien
Số nhiều psykologier psykologiene

psykologi

  1. Tâm lý học.
    når man har studert psykologi, forstår man andre mennesker bedre.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa