Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít psykolog psykologfen
Số nhiều psykologer psykologene

psykolog

  1. Nhà tâm lý học.
    Mange skoler har ansatt psykologer som skal hjelpe elevene med deres personlige problemer.
  2. Người sành tâm lý.
    Forfatteren viste seg som en god psykolog.

Tham khảo

sửa