psykiatri
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | psykiatri | psykiatrien |
Số nhiều | psykiatrier | psykiatriene |
psykiatri gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) psykiatrisk :
Tham khảo
sửa- "psykiatri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)