psychodrame
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /psi.kɔd.ʁam/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
psychodrame /psi.kɔd.ʁam/ |
psychodrame /psi.kɔd.ʁam/ |
psychodrame gđ /psi.kɔd.ʁam/
Tham khảo
sửa- "psychodrame", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)