Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pshaw
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃɔ/
Hoa Kỳ
[ˈʃɔ]
Danh từ
sửa
pshaw
/ˈʃɔ/
Tiếng kêu
"xì"
(tỏ ý khinh bỉ);
tiếng kêu
chào
ôi
! (tỏ ý sốt ruột).
Nội động từ
sửa
pshaw
nội động từ
/ˈʃɔ/
Nói
xì
! (tỏ ý khinh bỉ);
nói
chào
ôi
! (tỏ ý sốt ruột).
Tham khảo
sửa
"
pshaw
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)