Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsuː.doʊ.ˈprɛɡ.nən(t).si/

Danh từ sửa

pseudopregnancy /ˌsuː.doʊ.ˈprɛɡ.nən(t).si/

  1. (Y học) Tính thụ thai giả.

Tham khảo sửa