Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈrɑɪ.təs/

Danh từ

sửa

pruritus /.ˈrɑɪ.təs/

  1. (Y học) Bệnh ngứa.

Tham khảo

sửa