Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prurit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁy.ʁit/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
prurit
/pʁy.ʁit/
prurit
/pʁy.ʁit/
prurit
gđ
/pʁy.ʁit/
(
Y học
)
Chứng
ngứa
.
(
Nghĩa bóng
)
Sự
ngứa ngáy
(muốn làm gì).
Tham khảo
sửa
"
prurit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)