Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁy.ʁit/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prurit
/pʁy.ʁit/
prurit
/pʁy.ʁit/

prurit /pʁy.ʁit/

  1. (Y học) Chứng ngứa.
  2. (Nghĩa bóng) Sự ngứa ngáy (muốn làm gì).

Tham khảo

sửa