Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Tây Ban Nha prudencia,

Danh từ

sửa

prudencia gc (số nhiều prudencias)

  1. Sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận.

Đồng nghĩa

sửa

Trái nghĩa

sửa