Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prə.ˈvɑː.kə.tɪv.li/

Phó từ

sửa

provocatively /prə.ˈvɑː.kə.tɪv.li/

  1. Khiêu khích, trêu chọc.
  2. Kích thích, khêu gợi (về tình dục).

Tham khảo

sửa